Thời gian hiện tại ở Pīrnaq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Pīrnaq. Đánh bẩy Pīrnaq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pīrnaq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pīrnaq, nhiều khách sạn ở Pīrnaq, dân số ở Pīrnaq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Pīrnaq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:06
:45 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pīrnaq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Pīrnaq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°5'24" 38.0899 |
Kinh độ | 47°58'2" 47.9671 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,611 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,934,410 |
Sân bay gần Pīrnaq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 47 km 29 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 104 km 65 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 151 km 94 ml | |
RAS | Rasht Airport | 169 km 105 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 271 km 169 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 326 km 203 ml |