Thời gian hiện tại ở Gūn Pāpāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Gūn Pāpāq. Đánh bẩy Gūn Pāpāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gūn Pāpāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gūn Pāpāq, nhiều khách sạn ở Gūn Pāpāq, dân số ở Gūn Pāpāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gūn Pāpāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:08
:07 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gūn Pāpāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Gūn Pāpāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°50'28" 38.8412 |
Kinh độ | 47°55'29" 47.9248 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,628 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,935,038 |
Sân bay gần Gūn Pāpāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 72 km 45 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 79 km 49 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 167 km 104 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 189 km 117 ml | |
RAS | Rasht Airport | 225 km 140 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 251 km 156 ml |