Thời gian hiện tại ở Yeylāo-ye Hīr, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Yeylāo-ye Hīr. Đánh bẩy Yeylāo-ye Hīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yeylāo-ye Hīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yeylāo-ye Hīr, nhiều khách sạn ở Yeylāo-ye Hīr, dân số ở Yeylāo-ye Hīr, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Yeylāo-ye Hīr, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:30
:27 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yeylāo-ye Hīr, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Yeylāo-ye Hīr, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°58'60" 37.9833 |
Kinh độ | 48°34'0" 48.5667 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,449 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,896,630 |
Sân bay gần Yeylāo-ye Hīr, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 40 km 25 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 87 km 54 ml | |
RAS | Rasht Airport | 118 km 74 ml |