Thời gian hiện tại ở Yājlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Yājlū. Đánh bẩy Yājlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yājlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yājlū, nhiều khách sạn ở Yājlū, dân số ở Yājlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Yājlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:45
:07 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yājlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Yājlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°25'36" 38.4267 |
Kinh độ | 48°19'35" 48.3263 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,649 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,935,809 |
Sân bay gần Yājlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 14 km 9 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 56 km 35 ml | |
RAS | Rasht Airport | 167 km 104 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 243 km 151 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 271 km 168 ml |