Thời gian hiện tại ở Tak Bolāghī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Tak Bolāghī. Đánh bẩy Tak Bolāghī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tak Bolāghī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tak Bolāghī, nhiều khách sạn ở Tak Bolāghī, dân số ở Tak Bolāghī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tak Bolāghī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:12
:36 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tak Bolāghī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Tak Bolāghī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°1'35" 38.0263 |
Kinh độ | 48°4'51" 48.0807 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,061 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,914,904 |
Sân bay gần Tak Bolāghī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 45 km 28 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 103 km 64 ml | |
RAS | Rasht Airport | 157 km 97 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 280 km 174 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 320 km 199 ml |