Thời gian hiện tại ở Yāmchī-ye Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Yāmchī-ye Pā’īn. Đánh bẩy Yāmchī-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yāmchī-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yāmchī-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Yāmchī-ye Pā’īn, dân số ở Yāmchī-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Yāmchī-ye Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:13
:38 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yāmchī-ye Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Yāmchī-ye Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°4'4" 38.0677 |
Kinh độ | 48°5'8" 48.0856 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,924 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,944,882 |
Sân bay gần Yāmchī-ye Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 41 km 25 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 99 km 61 ml | |
RAS | Rasht Airport | 158 km 98 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 276 km 171 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 316 km 196 ml |