Thời gian hiện tại ở Qarah Tappeh-ye Sheykhlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qarah Tappeh-ye Sheykhlū. Đánh bẩy Qarah Tappeh-ye Sheykhlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah Tappeh-ye Sheykhlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarah Tappeh-ye Sheykhlū, nhiều khách sạn ở Qarah Tappeh-ye Sheykhlū, dân số ở Qarah Tappeh-ye Sheykhlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qarah Tappeh-ye Sheykhlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:53
:29 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah Tappeh-ye Sheykhlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Qarah Tappeh-ye Sheykhlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°15'12" 38.2534 |
Kinh độ | 48°28'42" 48.4784 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,373 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,869,099 |
Sân bay gần Qarah Tappeh-ye Sheykhlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 9 km 6 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 62 km 39 ml | |
RAS | Rasht Airport | 144 km 90 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 265 km 165 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 280 km 174 ml |