Thời gian hiện tại ở Moḩammad Jānī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Moḩammad Jānī. Đánh bẩy Moḩammad Jānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Moḩammad Jānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Moḩammad Jānī, nhiều khách sạn ở Moḩammad Jānī, dân số ở Moḩammad Jānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Moḩammad Jānī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:15
:46 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Moḩammad Jānī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Moḩammad Jānī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°32'18" 38.5384 |
Kinh độ | 48°12'6" 48.2016 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,133 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,951,931 |
Sân bay gần Moḩammad Jānī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 31 km 19 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 59 km 36 ml | |
RAS | Rasht Airport | 184 km 114 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 227 km 141 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 266 km 166 ml |