Thời gian hiện tại ở Naqdī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Naqdī Kandī. Đánh bẩy Naqdī Kandī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naqdī Kandī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naqdī Kandī, nhiều khách sạn ở Naqdī Kandī, dân số ở Naqdī Kandī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Naqdī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:12
:41 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naqdī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Naqdī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°33'52" 38.5645 |
Kinh độ | 48°11'26" 48.1906 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,192 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,920,194 |
Sân bay gần Naqdī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 33 km 21 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 58 km 36 ml | |
RAS | Rasht Airport | 187 km 116 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 224 km 139 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 265 km 164 ml |