Thời gian hiện tại ở Kaneh Karān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Kaneh Karān. Đánh bẩy Kaneh Karān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kaneh Karān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kaneh Karān, nhiều khách sạn ở Kaneh Karān, dân số ở Kaneh Karān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kaneh Karān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:40
:58 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kaneh Karān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Kaneh Karān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°26'17" 38.4381 |
Kinh độ | 48°5'4" 48.0844 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,814 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,941,098 |
Sân bay gần Kaneh Karān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 32 km 20 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 73 km 45 ml | |
RAS | Rasht Airport | 183 km 114 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 236 km 146 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 281 km 175 ml |