Thời gian hiện tại ở Dāshlūjeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Dāshlūjeh. Đánh bẩy Dāshlūjeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāshlūjeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāshlūjeh, nhiều khách sạn ở Dāshlūjeh, dân số ở Dāshlūjeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dāshlūjeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:30
:17 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāshlūjeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Dāshlūjeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°26'56" 38.449 |
Kinh độ | 48°15'50" 48.264 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,547 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,932,386 |
Sân bay gần Dāshlūjeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 20 km 12 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 59 km 36 ml | |
RAS | Rasht Airport | 173 km 107 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 239 km 148 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 271 km 169 ml |