Thời gian hiện tại ở Taqī Dīzeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Taqī Dīzeh. Đánh bẩy Taqī Dīzeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taqī Dīzeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taqī Dīzeh, nhiều khách sạn ở Taqī Dīzeh, dân số ở Taqī Dīzeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Taqī Dīzeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:11
:03 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taqī Dīzeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Taqī Dīzeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°29'22" 38.4894 |
Kinh độ | 48°16'26" 48.274 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,256 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,956,184 |
Sân bay gần Taqī Dīzeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 22 km 14 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 55 km 34 ml | |
RAS | Rasht Airport | 176 km 109 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 235 km 146 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 267 km 166 ml |