Thời gian hiện tại ở Dagermāndaraq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Dagermāndaraq. Đánh bẩy Dagermāndaraq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dagermāndaraq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dagermāndaraq, nhiều khách sạn ở Dagermāndaraq, dân số ở Dagermāndaraq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dagermāndaraq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:25
:56 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dagermāndaraq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Dagermāndaraq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°20'3" 38.3341 |
Kinh độ | 48°32'54" 48.5482 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 79,730 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,854,708 |
Sân bay gần Dagermāndaraq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 11 km 7 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 51 km 32 ml | |
RAS | Rasht Airport | 147 km 91 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 259 km 161 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 270 km 168 ml |