Thời gian hiện tại ở Chanz̄ānaq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Chanz̄ānaq. Đánh bẩy Chanz̄ānaq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chanz̄ānaq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chanz̄ānaq, nhiều khách sạn ở Chanz̄ānaq, dân số ở Chanz̄ānaq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chanz̄ānaq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:42
:57 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chanz̄ānaq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Chanz̄ānaq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°16'0" 38.2667 |
Kinh độ | 48°21'0" 48.35 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,339 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,868,433 |
Sân bay gần Chanz̄ānaq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 9 km 6 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 67 km 42 ml | |
RAS | Rasht Airport | 153 km 95 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 260 km 162 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 285 km 177 ml |