Thời gian hiện tại ở Ārāllū-ye Bozorg, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ārāllū-ye Bozorg. Đánh bẩy Ārāllū-ye Bozorg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ārāllū-ye Bozorg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ārāllū-ye Bozorg, nhiều khách sạn ở Ārāllū-ye Bozorg, dân số ở Ārāllū-ye Bozorg, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ārāllū-ye Bozorg, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:57
:20 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ārāllū-ye Bozorg, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Ārāllū-ye Bozorg, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°8'40" 38.1444 |
Kinh độ | 48°25'26" 48.424 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,377 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,869,331 |
Sân bay gần Ārāllū-ye Bozorg, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 20 km 12 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 75 km 47 ml | |
RAS | Rasht Airport | 139 km 87 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 275 km 171 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 293 km 182 ml |