Thời gian hiện tại ở Ālūcheh-ye Sabalān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ālūcheh-ye Sabalān. Đánh bẩy Ālūcheh-ye Sabalān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ālūcheh-ye Sabalān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ālūcheh-ye Sabalān, nhiều khách sạn ở Ālūcheh-ye Sabalān, dân số ở Ālūcheh-ye Sabalān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ālūcheh-ye Sabalān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:26
:49 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ālūcheh-ye Sabalān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Ālūcheh-ye Sabalān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°13'20" 38.2222 |
Kinh độ | 48°2'6" 48.0351 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,335 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,925,440 |
Sân bay gần Ālūcheh-ye Sabalān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 36 km 22 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 90 km 56 ml | |
RAS | Rasht Airport | 172 km 107 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 258 km 160 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 304 km 189 ml |