Thời gian hiện tại ở Ājor Pazī-ye Ḩāj Ḩamzeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ājor Pazī-ye Ḩāj Ḩamzeh. Đánh bẩy Ājor Pazī-ye Ḩāj Ḩamzeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ājor Pazī-ye Ḩāj Ḩamzeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ājor Pazī-ye Ḩāj Ḩamzeh, nhiều khách sạn ở Ājor Pazī-ye Ḩāj Ḩamzeh, dân số ở Ājor Pazī-ye Ḩāj Ḩamzeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ājor Pazī-ye Ḩāj Ḩamzeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:39
:26 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ājor Pazī-ye Ḩāj Ḩamzeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Ājor Pazī-ye Ḩāj Ḩamzeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°10'60" 38.1833 |
Kinh độ | 48°22'0" 48.3667 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,967 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,946,376 |
Sân bay gần Ājor Pazī-ye Ḩāj Ḩamzeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 16 km 10 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 74 km 46 ml | |
RAS | Rasht Airport | 146 km 91 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 269 km 167 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 292 km 181 ml |