Thời gian hiện tại ở Ḩamīdābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ḩamīdābād. Đánh bẩy Ḩamīdābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamīdābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamīdābād, nhiều khách sạn ở Ḩamīdābād, dân số ở Ḩamīdābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩamīdābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:01
:44 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamīdābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Ḩamīdābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°10'3" 38.1675 |
Kinh độ | 48°18'52" 48.3144 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,503 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,931,161 |
Sân bay gần Ḩamīdābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 20 km 12 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 78 km 48 ml | |
RAS | Rasht Airport | 148 km 92 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 270 km 168 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 296 km 184 ml |