Thời gian hiện tại ở Yaltī Qūyūsū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Yaltī Qūyūsū. Đánh bẩy Yaltī Qūyūsū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yaltī Qūyūsū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yaltī Qūyūsū, nhiều khách sạn ở Yaltī Qūyūsū, dân số ở Yaltī Qūyūsū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Yaltī Qūyūsū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:51
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yaltī Qūyūsū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Yaltī Qūyūsū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°19'60" 39.3333 |
Kinh độ | 48°7'60" 48.1333 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,380 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,927,695 |
Sân bay gần Yaltī Qūyūsū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 89 km 55 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 115 km 71 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 143 km 89 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 206 km 128 ml |