Thời gian hiện tại ở Shūrqūyū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Shūrqūyū. Đánh bẩy Shūrqūyū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shūrqūyū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shūrqūyū, nhiều khách sạn ở Shūrqūyū, dân số ở Shūrqūyū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shūrqūyū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:15
:07 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shūrqūyū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Shūrqūyū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°18'43" 39.312 |
Kinh độ | 47°59'56" 47.9989 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,712 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,937,708 |
Sân bay gần Shūrqūyū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 95 km 59 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 116 km 72 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 140 km 87 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 202 km 125 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 213 km 133 ml |