Thời gian hiện tại ở Qarah Sāqqāl-e Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qarah Sāqqāl-e Soflá. Đánh bẩy Qarah Sāqqāl-e Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah Sāqqāl-e Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarah Sāqqāl-e Soflá, nhiều khách sạn ở Qarah Sāqqāl-e Soflá, dân số ở Qarah Sāqqāl-e Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qarah Sāqqāl-e Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:25
:43 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah Sāqqāl-e Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Qarah Sāqqāl-e Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°17'60" 39.3 |
Kinh độ | 48°1'60" 48.0333 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,268 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,922,715 |
Sân bay gần Qarah Sāqqāl-e Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 92 km 57 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 114 km 71 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 143 km 89 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 215 km 134 ml |