Thời gian hiện tại ở Sārī Naşīrlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Sārī Naşīrlū. Đánh bẩy Sārī Naşīrlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sārī Naşīrlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sārī Naşīrlū, nhiều khách sạn ở Sārī Naşīrlū, dân số ở Sārī Naşīrlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sārī Naşīrlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:33
:10 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sārī Naşīrlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Sārī Naşīrlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°7'60" 39.1333 |
Kinh độ | 48°4'0" 48.0667 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,354 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,476 |
Sân bay gần Sārī Naşīrlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 79 km 49 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 95 km 59 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 161 km 100 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 225 km 140 ml |