Thời gian hiện tại ở Qāţer Yūrān-e Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qāţer Yūrān-e Soflá. Đánh bẩy Qāţer Yūrān-e Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qāţer Yūrān-e Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qāţer Yūrān-e Soflá, nhiều khách sạn ở Qāţer Yūrān-e Soflá, dân số ở Qāţer Yūrān-e Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qāţer Yūrān-e Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:42
:50 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qāţer Yūrān-e Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Qāţer Yūrān-e Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°10'0" 39.1667 |
Kinh độ | 48°2'60" 48.05 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,258 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,891,419 |
Sân bay gần Qāţer Yūrān-e Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 82 km 51 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 99 km 62 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 157 km 98 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 224 km 139 ml |