Thời gian hiện tại ở Yaddīlar Qāţer Yūrān-e Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Yaddīlar Qāţer Yūrān-e Pā’īn. Đánh bẩy Yaddīlar Qāţer Yūrān-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yaddīlar Qāţer Yūrān-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yaddīlar Qāţer Yūrān-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở Yaddīlar Qāţer Yūrān-e Pā’īn, dân số ở Yaddīlar Qāţer Yūrān-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Yaddīlar Qāţer Yūrān-e Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:10
:02 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yaddīlar Qāţer Yūrān-e Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Yaddīlar Qāţer Yūrān-e Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°9'51" 39.1642 |
Kinh độ | 48°2'58" 48.0495 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,294 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,892,617 |
Sân bay gần Yaddīlar Qāţer Yūrān-e Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 82 km 51 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 99 km 61 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 157 km 98 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 224 km 139 ml |