Thời gian hiện tại ở Gūrdīgol-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Gūrdīgol-e ‘Olyā. Đánh bẩy Gūrdīgol-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gūrdīgol-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gūrdīgol-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Gūrdīgol-e ‘Olyā, dân số ở Gūrdīgol-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gūrdīgol-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:53
:01 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gūrdīgol-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Gūrdīgol-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°31'0" 39.5167 |
Kinh độ | 48°7'60" 48.1333 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,903 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,943,988 |
Sân bay gần Gūrdīgol-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 105 km 65 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 124 km 77 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 135 km 84 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 194 km 121 ml |