Thời gian hiện tại ở Ez̧māreh-ye Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ez̧māreh-ye Pā’īn. Đánh bẩy Ez̧māreh-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ez̧māreh-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ez̧māreh-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Ez̧māreh-ye Pā’īn, dân số ở Ez̧māreh-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ez̧māreh-ye Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:07
:35 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ez̧māreh-ye Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Ez̧māreh-ye Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°2'10" 39.0362 |
Kinh độ | 48°8'27" 48.1408 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,191 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,920,036 |
Sân bay gần Ez̧māreh-ye Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 68 km 42 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 83 km 52 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 173 km 108 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 228 km 141 ml |