Thời gian hiện tại ở Īlkhchīh-ye Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Īlkhchīh-ye Bālā. Đánh bẩy Īlkhchīh-ye Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Īlkhchīh-ye Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Īlkhchīh-ye Bālā, nhiều khách sạn ở Īlkhchīh-ye Bālā, dân số ở Īlkhchīh-ye Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Īlkhchīh-ye Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:26
:48 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Īlkhchīh-ye Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Īlkhchīh-ye Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°3'3" 39.0509 |
Kinh độ | 48°7'51" 48.1307 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,122 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,863,405 |
Sân bay gần Īlkhchīh-ye Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 69 km 43 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 85 km 53 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 171 km 107 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 227 km 141 ml |