Thời gian hiện tại ở Ḩamdollāhābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ḩamdollāhābād. Đánh bẩy Ḩamdollāhābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamdollāhābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamdollāhābād, nhiều khách sạn ở Ḩamdollāhābād, dân số ở Ḩamdollāhābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩamdollāhābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:34
:36 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamdollāhābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Ḩamdollāhābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°37'60" 39.6333 |
Kinh độ | 48°2'60" 48.05 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,500 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,898,049 |
Sân bay gần Ḩamdollāhābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 110 km 68 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 120 km 74 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 149 km 93 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 194 km 120 ml |