Thời gian hiện tại ở Sheykh ‘Az̧īmlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Sheykh ‘Az̧īmlū. Đánh bẩy Sheykh ‘Az̧īmlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sheykh ‘Az̧īmlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sheykh ‘Az̧īmlū, nhiều khách sạn ở Sheykh ‘Az̧īmlū, dân số ở Sheykh ‘Az̧īmlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sheykh ‘Az̧īmlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:07
:02 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sheykh ‘Az̧īmlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Sheykh ‘Az̧īmlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°41'19" 38.6887 |
Kinh độ | 47°55'29" 47.9246 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,305 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,420 |
Sân bay gần Sheykh ‘Az̧īmlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 59 km 37 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 78 km 49 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 159 km 99 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 205 km 128 ml | |
RAS | Rasht Airport | 213 km 132 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 266 km 165 ml |