Thời gian hiện tại ở Kolū-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Kolū-ye Soflá. Đánh bẩy Kolū-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kolū-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kolū-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Kolū-ye Soflá, dân số ở Kolū-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kolū-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:10
:17 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kolū-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Kolū-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°41'12" 38.6867 |
Kinh độ | 47°56'34" 47.9428 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,260 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,956,356 |
Sân bay gần Kolū-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 58 km 36 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 77 km 48 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 161 km 100 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 206 km 128 ml | |
RAS | Rasht Airport | 211 km 131 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 267 km 166 ml |