Thời gian hiện tại ở Qarah Khān Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qarah Khān Beyglū. Đánh bẩy Qarah Khān Beyglū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah Khān Beyglū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarah Khān Beyglū, nhiều khách sạn ở Qarah Khān Beyglū, dân số ở Qarah Khān Beyglū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qarah Khān Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:05
:34 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah Khān Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Qarah Khān Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°5'28" 39.0911 |
Kinh độ | 47°39'10" 47.6528 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,195 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,889,486 |
Sân bay gần Qarah Khān Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 108 km 67 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 109 km 67 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 157 km 98 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 163 km 101 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 215 km 134 ml |