Thời gian hiện tại ở Pārsābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Pārsābād. Đánh bẩy Pārsābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pārsābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pārsābād, nhiều khách sạn ở Pārsābād, dân số ở Pārsābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Pārsābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:41
:52 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pārsābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Pārsābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°38'54" 39.6482 |
Kinh độ | 47°55'3" 47.9174 |
Dân số | 101,661 |
Tính số lượt xem | 101,727 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,339 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,868,430 |
Sân bay gần Pārsābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 103 km 64 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 128 km 79 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 154 km 95 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 182 km 113 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 223 km 139 ml |