Thời gian hiện tại ở Ja‘far Qolī Khān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ja‘far Qolī Khān. Đánh bẩy Ja‘far Qolī Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ja‘far Qolī Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ja‘far Qolī Khān, nhiều khách sạn ở Ja‘far Qolī Khān, dân số ở Ja‘far Qolī Khān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ja‘far Qolī Khān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:08
:42 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ja‘far Qolī Khān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Ja‘far Qolī Khān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°39'26" 39.6572 |
Kinh độ | 47°55'38" 47.9272 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,350 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,868,726 |
Sân bay gần Ja‘far Qolī Khān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 102 km 64 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 128 km 79 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 154 km 96 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 182 km 113 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 224 km 139 ml |