Thời gian hiện tại ở Nah Neh Karān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Nah Neh Karān. Đánh bẩy Nah Neh Karān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nah Neh Karān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nah Neh Karān, nhiều khách sạn ở Nah Neh Karān, dân số ở Nah Neh Karān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nah Neh Karān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:17
:24 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nah Neh Karān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Nah Neh Karān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°22'15" 38.3709 |
Kinh độ | 48°31'17" 48.5213 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,144 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,918,512 |
Sân bay gần Nah Neh Karān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 10 km 6 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 49 km 30 ml | |
RAS | Rasht Airport | 151 km 94 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 254 km 158 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 267 km 166 ml |