Thời gian hiện tại ở Nāqdī-ye ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Nāqdī-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Nāqdī-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāqdī-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāqdī-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Nāqdī-ye ‘Olyā, dân số ở Nāqdī-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nāqdī-ye ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:28
:40 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāqdī-ye ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Nāqdī-ye ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°29'43" 38.4953 |
Kinh độ | 47°56'49" 47.947 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,739 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,904,634 |
Sân bay gần Nāqdī-ye ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 46 km 28 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 81 km 50 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 154 km 96 ml | |
RAS | Rasht Airport | 196 km 122 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 227 km 141 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 285 km 177 ml |