Thời gian hiện tại ở Qīlpenlū-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qīlpenlū-ye Soflá. Đánh bẩy Qīlpenlū-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qīlpenlū-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qīlpenlū-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Qīlpenlū-ye Soflá, dân số ở Qīlpenlū-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qīlpenlū-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:10
:49 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qīlpenlū-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Qīlpenlū-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°27'44" 38.4623 |
Kinh độ | 47°57'0" 47.9501 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,513 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,898,339 |
Sân bay gần Qīlpenlū-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 44 km 27 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 82 km 51 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 154 km 95 ml | |
RAS | Rasht Airport | 194 km 120 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 230 km 143 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 289 km 179 ml |