Thời gian hiện tại ở Khāneqāh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Khāneqāh. Đánh bẩy Khāneqāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khāneqāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khāneqāh, nhiều khách sạn ở Khāneqāh, dân số ở Khāneqāh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Khāneqāh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:54
:54 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khāneqāh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Khāneqāh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°7'21" 38.1225 |
Kinh độ | 48°32'27" 48.5409 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,637 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,901,598 |
Sân bay gần Khāneqāh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 25 km 15 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 73 km 45 ml | |
RAS | Rasht Airport | 130 km 81 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 281 km 174 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 291 km 181 ml |