Thời gian hiện tại ở Khānqāh-e Fūlādlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Khānqāh-e Fūlādlū. Đánh bẩy Khānqāh-e Fūlādlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khānqāh-e Fūlādlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khānqāh-e Fūlādlū, nhiều khách sạn ở Khānqāh-e Fūlādlū, dân số ở Khānqāh-e Fūlādlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Khānqāh-e Fūlādlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:59
:38 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khānqāh-e Fūlādlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Khānqāh-e Fūlādlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°7'0" 38.1167 |
Kinh độ | 48°30'0" 48.5 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,771 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,905,761 |
Sân bay gần Khānqāh-e Fūlādlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 24 km 15 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 75 km 47 ml | |
RAS | Rasht Airport | 132 km 82 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 280 km 174 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 293 km 182 ml |