Thời gian hiện tại ở Jenāqerd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Jenāqerd. Đánh bẩy Jenāqerd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jenāqerd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jenāqerd, nhiều khách sạn ở Jenāqerd, dân số ở Jenāqerd, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Jenāqerd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:22
:54 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jenāqerd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Jenāqerd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°17'50" 38.2973 |
Kinh độ | 48°7'26" 48.1239 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,428 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,870,495 |
Sân bay gần Jenāqerd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 26 km 16 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 78 km 49 ml | |
RAS | Rasht Airport | 170 km 106 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 252 km 156 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 292 km 182 ml |