Thời gian hiện tại ở Ḩefz̧ābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ḩefz̧ābād. Đánh bẩy Ḩefz̧ābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩefz̧ābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩefz̧ābād, nhiều khách sạn ở Ḩefz̧ābād, dân số ở Ḩefz̧ābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩefz̧ābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:58
:49 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩefz̧ābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Ḩefz̧ābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°58'33" 37.9759 |
Kinh độ | 48°28'24" 48.4732 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,161 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,046 |
Sân bay gần Ḩefz̧ābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 39 km 24 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 91 km 56 ml | |
RAS | Rasht Airport | 124 km 77 ml |