Thời gian hiện tại ở ‘Anbarān-e Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – ‘Anbarān-e Pā’īn. Đánh bẩy ‘Anbarān-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Anbarān-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Anbarān-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở ‘Anbarān-e Pā’īn, dân số ở ‘Anbarān-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Anbarān-e Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:41
:15 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Anbarān-e Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về ‘Anbarān-e Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°29'34" 38.4928 |
Kinh độ | 48°26'29" 48.4415 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,027 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,368 |
Sân bay gần ‘Anbarān-e Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 19 km 12 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 43 km 27 ml | |
RAS | Rasht Airport | 166 km 103 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 239 km 149 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 259 km 161 ml |