Thời gian hiện tại ở ‘Alī Kamar, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – ‘Alī Kamar. Đánh bẩy ‘Alī Kamar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alī Kamar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alī Kamar, nhiều khách sạn ở ‘Alī Kamar, dân số ở ‘Alī Kamar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Alī Kamar, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:02
:18 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alī Kamar, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về ‘Alī Kamar, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°30'29" 38.5081 |
Kinh độ | 48°28'51" 48.4808 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,653 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,902,030 |
Sân bay gần ‘Alī Kamar, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 21 km 13 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 40 km 25 ml | |
RAS | Rasht Airport | 166 km 103 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 239 km 148 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 256 km 159 ml |