Thời gian hiện tại ở Ḩamlābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ḩamlābād. Đánh bẩy Ḩamlābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamlābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamlābād, nhiều khách sạn ở Ḩamlābād, dân số ở Ḩamlābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩamlābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:50
:47 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamlābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Ḩamlābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°13'53" 38.2314 |
Kinh độ | 48°12'0" 48.2 |
Tính số lượt xem | 83 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,394 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,869,728 |
Sân bay gần Ḩamlābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 22 km 14 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 79 km 49 ml | |
RAS | Rasht Airport | 161 km 100 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 260 km 162 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 295 km 183 ml |