Thời gian hiện tại ở Ḩoseyn‘alī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ḩoseyn‘alī Kandī. Đánh bẩy Ḩoseyn‘alī Kandī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩoseyn‘alī Kandī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩoseyn‘alī Kandī, nhiều khách sạn ở Ḩoseyn‘alī Kandī, dân số ở Ḩoseyn‘alī Kandī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩoseyn‘alī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:24
:48 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩoseyn‘alī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Ḩoseyn‘alī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°12'40" 39.2111 |
Kinh độ | 47°53'7" 47.8854 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,396 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,961,279 |
Sân bay gần Ḩoseyn‘alī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 96 km 60 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 109 km 68 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 148 km 92 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 187 km 116 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 216 km 134 ml |