Thời gian hiện tại ở Zāl Qolī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Zāl Qolī Kandī. Đánh bẩy Zāl Qolī Kandī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zāl Qolī Kandī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zāl Qolī Kandī, nhiều khách sạn ở Zāl Qolī Kandī, dân số ở Zāl Qolī Kandī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Zāl Qolī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:00
:20 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zāl Qolī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Zāl Qolī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°12'18" 39.2049 |
Kinh độ | 47°50'42" 47.8449 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,226 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,340 |
Sân bay gần Zāl Qolī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 99 km 62 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 110 km 68 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 148 km 92 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 184 km 114 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 214 km 133 ml |