Thời gian hiện tại ở Dāshbolāgh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Dāshbolāgh. Đánh bẩy Dāshbolāgh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāshbolāgh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāshbolāgh, nhiều khách sạn ở Dāshbolāgh, dân số ở Dāshbolāgh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dāshbolāgh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:29
:13 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāshbolāgh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Dāshbolāgh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°11'40" 39.1945 |
Kinh độ | 47°50'37" 47.8435 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,164 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,888,725 |
Sân bay gần Dāshbolāgh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 99 km 61 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 109 km 68 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 149 km 92 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 183 km 114 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 215 km 134 ml |