Thời gian hiện tại ở Qūrtlūjeh-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qūrtlūjeh-e ‘Olyā. Đánh bẩy Qūrtlūjeh-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qūrtlūjeh-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qūrtlūjeh-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Qūrtlūjeh-e ‘Olyā, dân số ở Qūrtlūjeh-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qūrtlūjeh-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:56
:28 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qūrtlūjeh-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Qūrtlūjeh-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°27'57" 39.4658 |
Kinh độ | 47°30'10" 47.5028 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,829 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,941,734 |
Sân bay gần Qūrtlūjeh-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 115 km 71 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 140 km 87 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 150 km 93 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 173 km 108 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 185 km 115 ml |