Thời gian hiện tại ở Qareh Qābāq-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qareh Qābāq-e ‘Olyā. Đánh bẩy Qareh Qābāq-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qareh Qābāq-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qareh Qābāq-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Qareh Qābāq-e ‘Olyā, dân số ở Qareh Qābāq-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qareh Qābāq-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:24
:47 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qareh Qābāq-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Qareh Qābāq-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°29'10" 39.4861 |
Kinh độ | 47°32'21" 47.5392 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,224 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,150 |
Sân bay gần Qareh Qābāq-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 112 km 70 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 138 km 86 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 150 km 93 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 173 km 108 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 189 km 117 ml |