Thời gian hiện tại ở Chanāq-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Chanāq-e ‘Olyā. Đánh bẩy Chanāq-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chanāq-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chanāq-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Chanāq-e ‘Olyā, dân số ở Chanāq-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chanāq-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:21
:15 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chanāq-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Chanāq-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°22'4" 39.3678 |
Kinh độ | 48°3'1" 48.0503 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,183 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,811 |
Sân bay gần Chanāq-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 96 km 60 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 120 km 75 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 136 km 85 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 210 km 130 ml |