Thời gian hiện tại ở Chanāq-e Soflā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Chanāq-e Soflā. Đánh bẩy Chanāq-e Soflā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chanāq-e Soflā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chanāq-e Soflā, nhiều khách sạn ở Chanāq-e Soflā, dân số ở Chanāq-e Soflā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chanāq-e Soflā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:01
:45 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chanāq-e Soflā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Chanāq-e Soflā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°21'27" 39.3575 |
Kinh độ | 48°1'56" 48.0322 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,677 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,902,871 |
Sân bay gần Chanāq-e Soflā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 97 km 60 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 120 km 74 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 137 km 85 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 212 km 131 ml |